Giao dịch ngoại hối

Forex trading, or foreign exchange trading, involves the buying and selling of currencies in the global market with the aim of making a profit. As the largest and most liquid financial market in the world, the Forex market operates 24 hours a day, five days a week, offering opportunities for traders to engage in currency trading from anywhere at any time.

EUR/AUD

Euro to Australian Dollar

1.62448

+0,10%

EUR/CAD

Euro to Canadian Dollar

1.49647

+0,40%

EUR/GBP

Euro to British Pound

0.83330

+0,20%

CẶP TIỀN TỆ

Giao dịch Forex là gì?

Giao dịch ngoại hối là việc trao đổi một loại tiền tệ này lấy một loại tiền tệ khác với mục tiêu là tận dụng những thay đổi về tỷ giá hối đoái. Các nhà giao dịch mua và bán các cặp tiền tệ, chẳng hạn như EUR/USD (Euro/Đô la Mỹ) hoặc GBP/JPY (Bảng Anh/Yên Nhật), đầu cơ vào hướng đi của tỷ giá hối đoái. Thị trường ngoại hối là phi tập trung, nghĩa là nó không có sàn giao dịch trung tâm; thay vào đó, nó hoạt động thông qua một mạng lưới các ngân hàng, nhà môi giới và tổ chức tài chính.

Thị Trường

Lợi ích của giao dịch Forex:

Tính
Giải pháp

Thị trường Forex là thị trường tài chính lớn nhất thế giới, với khối lượng giao dịch hàng ngày vượt quá $6 nghìn tỷ. Tính thanh khoản cao này đảm bảo rằng các giao dịch có thể được thực hiện nhanh chóng và với mức giá cạnh tranh.

24/5
Giờ mở cửa

Giao dịch ngoại hối diễn ra 24 giờ một ngày trong tuần, cho phép các nhà giao dịch tận dụng lợi thế của biến động thị trường trên các múi giờ khác nhau và phản ứng với tin tức và sự kiện theo thời gian thực.

Đòn bẩy

Giao dịch ngoại hối cung cấp đòn bẩy, cho phép các nhà giao dịch kiểm soát một vị thế lớn với số vốn tương đối nhỏ. Mặc dù điều này có thể tăng lợi nhuận tiềm năng, nhưng nó cũng làm tăng rủi ro thua lỗ đáng kể.

Đa dạng hóa cơ hội giao dịch

Với nhiều cặp tiền tệ để lựa chọn, các nhà giao dịch có thể đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình và tận dụng các xu hướng kinh tế toàn cầu và các sự kiện địa chính trị.

Chi phí giao dịch thấp

Giao dịch ngoại hối thường có chi phí giao dịch thấp, nhiều nhà môi giới cung cấp mức chênh lệch giá thấp và hoa hồng cạnh tranh.

Tạo nên sự giao dịch khác biệt với

Amillex

Sản phẩm Amillex

Spread, phí giao dịch và
phí qua đêm

Các cột Spread, Swap Rates và Commissions chỉ mang tính chất tham khảo. Tiền tệ cho swaps và commissions dựa trên tiền tệ tài khoản của bạn.

Ký tự Chữ số Spread trung bình Phí hoa hồng Quy mô hợp đồng Phí qua đêm / lệnh mua Phí qua đêm / lệnh bán Đòn bẩy tối đa
Major FX
EURUSD Euro vs US Dollar 5 15 0 100,000 -10.008 0.606 500
GBPUSD Pound Sterling vs US Dollar 5 18 0 100,000 -6.06 -5.052 500
AUDUSD Australian Dollar vs US Dollar 5 15 0 100,000 -6.024 -3.096 500
NZDUSD New Zealand Dollar vs US Dollar 5 18 0 100,000 -2.22 -2.82 500
USDCAD US Dollar vs Canadian Dollar 5 24 0 100,000 -2.244 -10.656 500
USDCHF US Dollar vs Swiss Franc 5 17 0 100,000 3.708 -14.688 500
USDJPY US Dollar vs Yen 3 27 0 100,000 8.18148 -28.764 500
Minor FX
EURGBP Euro vs Pound Sterling 5 19 0 100,000 -7.476 0.258 500
EURAUD Euro vs Australian Dollar 5 34 0 100,000 -7.716 0.054 500
EURNZD Euro vs New Zealand Dollar 5 46 0 100,000 -14.136 0.99696 500
EURCAD Euro vs Canadian Dollar 5 30 0 100,000 -6.912 -0.264 500
EURCHF Euro vs Swiss Franc 5 22 0 100,000 2.04 -11.928 500
EURJPY Euro vs Yen 3 34 0 100,000 5.50176 -22.656 500
GBPAUD Pound Sterling vs Australian Dollar 5 36 0 100,000 -2.268 -11.484 500
GBPNZD Pound Sterling vs New Zealand Dollar 5 50 0 100,000 -8.964 -8.5244 500
GBPCAD Pound Sterling vs Canadian Dollar 5 36 0 100,000 -1.86 -11.196 500
GBPCHF Pound Sterling vs Swiss Franc 5 28 0 100,000 3.882 -21.972 500
GBPJPY Pound Sterling vs Yen 3 37 0 100,000 9.75156 -38.244 500
AUDNZD Australian Dollar vs New Zealand Dollar 5 39 0 100,000 -6.408 -1.75656 500
AUDCAD Australian Dollar vs Canadian Dollar 5 29 0 100,000 -2.028 -2.508 500
AUDCHF Australian Dollar vs Swiss Franc 5 21 0 100,000 -8.688 -8.316 500
AUDJPY Australian Dollar vs Yen 3 34 0 100,000 4.482 -16.98 500
NZDCAD New Zealand Dollar vs Canadian Dollar 5 30 0 100,000 -1.416 -5.376 500
NZDCHF New Zealand Dollar vs Swiss Franc 5 22 0 100,000 2.202 -9.264 500
NZDJPY New Zealand Dollar vs Yen 3 33 0 100,000 4.81944 -18.324 500
CADCHF Canadian Dollar vs Swiss Franc 5 21 0 100,000 2.046 -8.856 500
CADJPY Canadian Dollar vs Yen 3 34 0 100,000 4.45188 -17.484 500
CHFJPY Swiss Franc vs Yen 3 40 0 100,000 0.951 -9.576 500
Exotic FX
AUDCNH Australian Dollar vs Chinese Yuan 5 213 0 100,000 3.2928 -77.46 50
NZDCNH New Zealand Dollar vs Chinese Yuan 5 233 0 100,000 -3.13336 -87.948 50
USDCNH US Dollar vs Chinese Yuan 5 153 0 100,000 7.224 -844.788 50
USDCZK US Dollar vs Czech Koruna 3 35 0 100,000 -11.4504 -45.7848 50
USDDKK US Dollar vs Danish Krone 5 186 0 100,000 2.5404 -196.74 50
USDHKD US Dollar vs Hong Kong Dollar 5 181 0 100,000 1.2084 -233.784 50
USDHUF US Dollar vs Forint 3 272 0 100,000 -84.06 0.222 50
USDILS US Dollar vs Israeli Shekel 5 278 0 100,000 -11.232 -87.192 50
USDMXN US Dollar vs Mexican Peso 5 565 0 100,000 -1386.504 14.934 50
USDNOK US Dollar vs Norwegian Krone 5 396 0 100,000 -12.612 -211.176 50
USDPLN US Dollar vs Zloty 5 85 0 100,000 -35.46 -10.26 50
USDSEK US Dollar vs Swedish Krone 5 327 0 100,000 4.038 -292.932 50
USDSGD US Dollar vs Singapore Dollar 5 34 0 100,000 0.3252 -41.364 50
USDTRY US Dollar vs Turkish Lira 5 1217 0 100,000 -6790.752 17.3376 50
USDZAR US Dollar vs Rand 5 926 0 100,000 -277.128 11.7288 50
Ký tự Chữ số Spread trung bình Phí hoa hồng Quy mô hợp đồng Phí qua đêm / lệnh mua Phí qua đêm / lệnh bán Đòn bẩy tối đa
Major FX
EURUSD Euro vs US Dollar 5 10 0 100,000 -10.008 0.606 500
GBPUSD Pound Sterling vs US Dollar 5 13 0 100,000 -6.06 -5.052 500
AUDUSD Australian Dollar vs US Dollar 5 10 0 100,000 -6.024 -3.096 500
NZDUSD New Zealand Dollar vs US Dollar 5 13 0 100,000 -2.22 -2.82 500
USDCAD US Dollar vs Canadian Dollar 5 16 0 100,000 -2.244 -10.656 500
USDCHF US Dollar vs Swiss Franc 5 12 0 100,000 3.708 -14.688 500
USDJPY US Dollar vs Yen 3 18 0 100,000 8.18148 -28.764 500
Minor FX
EURGBP Euro vs Pound Sterling 5 11 0 100,000 -7.476 0.258 500
EURAUD Euro vs Australian Dollar 5 25 0 100,000 -7.716 0.054 500
EURNZD Euro vs New Zealand Dollar 5 37 0 100,000 -14.136 0.99696 500
EURCAD Euro vs Canadian Dollar 5 22 0 100,000 -6.912 -0.264 500
EURCHF Euro vs Swiss Franc 5 17 0 100,000 2.04 -11.928 500
EURJPY Euro vs Yen 3 25 0 100,000 5.50176 -22.656 500
GBPAUD Pound Sterling vs Australian Dollar 5 27 0 100,000 -2.268 -11.484 500
GBPNZD Pound Sterling vs New Zealand Dollar 5 41 0 100,000 -8.964 -8.5244 500
GBPCAD Pound Sterling vs Canadian Dollar 5 28 0 100,000 -1.86 -11.196 500
GBPCHF Pound Sterling vs Swiss Franc 5 23 0 100,000 3.882 -21.972 500
GBPJPY Pound Sterling vs Yen 3 28 0 100,000 9.75156 -38.244 500
AUDNZD Australian Dollar vs New Zealand Dollar 5 30 0 100,000 -6.408 -1.75656 500
AUDCAD Australian Dollar vs Canadian Dollar 5 21 0 100,000 -2.028 -2.508 500
AUDCHF Australian Dollar vs Swiss Franc 5 16 0 100,000 -8.688 -8.316 500
AUDJPY Australian Dollar vs Yen 3 25 0 100,000 4.482 -16.98 500
NZDCAD New Zealand Dollar vs Canadian Dollar 5 22 0 100,000 -1.416 -5.376 500
NZDCHF New Zealand Dollar vs Swiss Franc 5 17 0 100,000 2.202 -9.264 500
NZDJPY New Zealand Dollar vs Yen 3 24 0 100,000 4.81944 -18.324 500
CADCHF Canadian Dollar vs Swiss Franc 5 16 0 100,000 2.046 -8.856 500
CADJPY Canadian Dollar vs Yen 3 25 0 100,000 4.45188 -17.484 500
CHFJPY Swiss Franc vs Yen 3 31 0 100,000 0.951 -9.576 500
Exotic FX
AUDCNH Australian Dollar vs Chinese Yuan 5 213 0 100,000 3.2928 -77.46 50
NZDCNH New Zealand Dollar vs Chinese Yuan 5 233 0 100,000 -3.13336 -87.948 50
USDCNH US Dollar vs Chinese Yuan 5 153 0 100,000 7.224 -844.788 50
USDCZK US Dollar vs Czech Koruna 3 35 0 100,000 -11.4504 -45.7848 50
USDDKK US Dollar vs Danish Krone 5 186 0 100,000 2.5404 -196.74 50
USDHKD US Dollar vs Hong Kong Dollar 5 181 0 100,000 1.2084 -233.784 50
USDHUF US Dollar vs Forint 3 272 0 100,000 -84.06 0.222 50
USDILS US Dollar vs Israeli Shekel 5 278 0 100,000 -11.232 -87.192 50
USDMXN US Dollar vs Mexican Peso 5 565 0 100,000 -1386.504 14.934 50
USDNOK US Dollar vs Norwegian Krone 5 396 0 100,000 -12.612 -211.176 50
USDPLN US Dollar vs Zloty 5 85 0 100,000 -35.46 -10.26 50
USDSEK US Dollar vs Swedish Krone 5 327 0 100,000 4.038 -292.932 50
USDSGD US Dollar vs Singapore Dollar 5 34 0 100,000 0.3252 -41.364 50
USDTRY US Dollar vs Turkish Lira 5 1217 0 100,000 -6790.752 17.3376 50
USDZAR US Dollar vs Rand 5 926 0 100,000 -277.128 11.7288 50
Ký tự Chữ số Spread trung bình Phí hoa hồng Quy mô hợp đồng Phí qua đêm / lệnh mua Phí qua đêm / lệnh bán Đòn bẩy tối đa
Major FX
EURUSD Euro vs US Dollar 5 0 3.5 100,000 -10.008 0.606 500
GBPUSD Pound Sterling vs US Dollar 5 3 3.5 100,000 -6.06 -5.052 500
AUDUSD Australian Dollar vs US Dollar 5 0 3.5 100,000 -6.024 -3.096 500
NZDUSD New Zealand Dollar vs US Dollar 5 3 3.5 100,000 -2.22 -2.82 500
USDCAD US Dollar vs Canadian Dollar 5 2 3.5 100,000 -2.244 -10.656 500
USDCHF US Dollar vs Swiss Franc 5 3 3.5 100,000 3.708 -14.688 500
USDJPY US Dollar vs Yen 3 3 3.5 100,000 8.18148 -28.764 500
Minor FX
EURGBP Euro vs Pound Sterling 5 3 3.5 100,000 -7.476 0.258 500
EURAUD Euro vs Australian Dollar 5 10 3.5 100,000 -7.716 0.054 500
EURNZD Euro vs New Zealand Dollar 5 20 3.5 100,000 -14.136 0.99696 500
EURCAD Euro vs Canadian Dollar 5 8 3.5 100,000 -6.912 -0.264 500
EURCHF Euro vs Swiss Franc 5 8 3.5 100,000 2.04 -11.928 500
EURJPY Euro vs Yen 3 10 3.5 100,000 5.50176 -22.656 500
GBPAUD Pound Sterling vs Australian Dollar 5 12 3.5 100,000 -2.268 -11.484 500
GBPNZD Pound Sterling vs New Zealand Dollar 5 24 3.5 100,000 -8.964 -8.5244 500
GBPCAD Pound Sterling vs Canadian Dollar 5 14 3.5 100,000 -1.86 -11.196 500
GBPCHF Pound Sterling vs Swiss Franc 5 14 3.5 100,000 3.882 -21.972 500
GBPJPY Pound Sterling vs Yen 3 13 3.5 100,000 9.75156 -38.244 500
AUDNZD Australian Dollar vs New Zealand Dollar 5 13 3.5 100,000 -6.408 -1.75656 500
AUDCAD Australian Dollar vs Canadian Dollar 5 7 3.5 100,000 -2.028 -2.508 500
AUDCHF Australian Dollar vs Swiss Franc 5 7 3.5 100,000 -8.688 -8.316 500
AUDJPY Australian Dollar vs Yen 3 10 3.5 100,000 4.482 -16.98 500
NZDCAD New Zealand Dollar vs Canadian Dollar 5 8 3.5 100,000 -1.416 -5.376 500
NZDCHF New Zealand Dollar vs Swiss Franc 5 8 3.5 100,000 2.202 -9.264 500
NZDJPY New Zealand Dollar vs Yen 3 9 3.5 100,000 4.81944 -18.324 500
CADCHF Canadian Dollar vs Swiss Franc 5 7 3.5 100,000 2.046 -8.856 500
CADJPY Canadian Dollar vs Yen 3 10 3.5 100,000 4.45188 -17.484 500
CHFJPY Swiss Franc vs Yen 3 16 3.5 100,000 0.951 -9.576 500
Exotic FX
AUDCNH Australian Dollar vs Chinese Yuan 5 213 0 100,000 3.2928 -77.46 50
NZDCNH New Zealand Dollar vs Chinese Yuan 5 233 0 100,000 -3.13336 -87.948 50
USDCNH US Dollar vs Chinese Yuan 5 153 0 100,000 7.224 -844.788 50
USDCZK US Dollar vs Czech Koruna 3 35 0 100,000 -11.4504 -45.7848 50
USDDKK US Dollar vs Danish Krone 5 186 0 100,000 2.5404 -196.74 50
USDHKD US Dollar vs Hong Kong Dollar 5 181 0 100,000 1.2084 -233.784 50
USDHUF US Dollar vs Forint 3 272 0 100,000 -84.06 0.222 50
USDILS US Dollar vs Israeli Shekel 5 278 0 100,000 -11.232 -87.192 50
USDMXN US Dollar vs Mexican Peso 5 565 0 100,000 -1386.504 14.934 50
USDNOK US Dollar vs Norwegian Krone 5 396 0 100,000 -12.612 -211.176 50
USDPLN US Dollar vs Zloty 5 85 0 100,000 -35.46 -10.26 50
USDSEK US Dollar vs Swedish Krone 5 327 0 100,000 4.038 -292.932 50
USDSGD US Dollar vs Singapore Dollar 5 34 0 100,000 0.3252 -41.364 50
USDTRY US Dollar vs Turkish Lira 5 1217 0 100,000 -6790.752 17.3376 50
USDZAR US Dollar vs Rand 5 926 0 100,000 -277.128 11.7288 50

Tìm hiểu thêm

Máy tính giao dịch

Đơn giản hóa giao dịch của bạn với Máy tính đầu tư Amillex! Tính toán ngay pip, biên độ, chênh lệch, hoa hồng, hoán đổi và nhiều hơn nữa—tất cả trong một công cụ dễ sử dụng. Loại bỏ sự phỏng đoán khỏi các phép tính giao dịch phức tạp và tập trung vào điều thực sự quan trọng: tối đa hóa chiến lược của bạn. Giao dịch thông minh hơn. Giao dịch khác biệt với Amillex!

Frequently Asked Questions

Dynamic Leverage adjusts the leverage on individual symbols based on open position volume, helping to manage risk as positions grow. Here’s how it works for different asset categories:

Metals (Major Metals)
For major metals, the leverage for each new position on each symbol decreases as the existing open position volume increases:

  • 0 – 5 Lots: Maximum leverage of 1:500
  • 5 – 10 Lots: Maximum leverage of 1:250
  • 10 – 20 Lots: Maximum leverage of 1:100
  • 20 – 50 Lots: Maximum leverage of 1:10
  • 50 Lots or more: Maximum leverage of 1:5

Forex (Major/Minor FX)
For major and minor Forex pairs, the leverage for each new position on each symbol decreases as the existing open position volume increases:

  • 0 – 20 Lots: Maximum leverage of 1:500
  • 20 – 50 Lots: Maximum leverage of 1:250
  • 50 – 100 Lots: Maximum leverage of 1:100
  • 100 Lots or more: Maximum leverage of 1:10

By progressively lowering leverage as open position volume increases, Dynamic Leverage helps manage the risks associated with larger positions, providing more stability and mitigating potential large losses in highly leveraged accounts.

Bắt đầu ngay! Đăng ký và truy cập vào
Thị trường toàn cầu trong vòng chưa đầy 2 phút.